Có 4 kết quả:
卡布其諾 kǎ bù qí nuò ㄎㄚˇ ㄅㄨˋ ㄑㄧˊ ㄋㄨㄛˋ • 卡布其诺 kǎ bù qí nuò ㄎㄚˇ ㄅㄨˋ ㄑㄧˊ ㄋㄨㄛˋ • 卡布奇諾 kǎ bù qí nuò ㄎㄚˇ ㄅㄨˋ ㄑㄧˊ ㄋㄨㄛˋ • 卡布奇诺 kǎ bù qí nuò ㄎㄚˇ ㄅㄨˋ ㄑㄧˊ ㄋㄨㄛˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
cappuccino
giản thể
Từ điển Trung-Anh
cappuccino
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
cappuccino (coffee)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
cappuccino (coffee)